Đặc điểm nhận dạng:
Kích thước: Cơ thể có kích thước trung bình, chiều dài khoảng 50-70 cm.
Màu sắc: Thân có màu nâu sẫm hoặc nâu ô liu, trên lưng và hai bên thân có các đốm hoặc vệt sẫm màu.
Đầu: Hơi dẹt, phân biệt rõ với cổ, mắt to với đồng tử tròn.
Bụng: Thường có màu vàng nhạt hoặc kem, đôi khi có các vệt đen.
Vảy: Nhẵn, sắp xếp theo hàng, giúp rắn di chuyển linh hoạt trong môi trường ẩm ướt.
Phân bố và môi trường sống
Chủ yếu được tìm thấy ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Hà Giang, Tuyên Quang.
Cũng được ghi nhận ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.
Sống ở suối nhỏ, rừng ẩm, và vùng núi cao có độ cao khoảng 800 - 1.800 m so với mực nước biển.
Tập tính
Hoạt động về đêm, thường di chuyển chậm và ẩn nấp dưới đá hoặc trong thảm lá mục ven suối.
Ăn động vật nhỏ, chủ yếu là ếch nhái, nòng nọc, cá nhỏ và côn trùng.
Không có nọc độc, là loài rắn lành tính, không gây nguy hiểm cho con người.
Tình trạng bảo tồn:
Do sống trong môi trường rừng núi cao, loài này ít bị tác động bởi con người nhưng vẫn chịu ảnh hưởng bởi phá rừng và ô nhiễm suối.
Nguồn ảnh: Kai Wang, iNaturalist